Thực đơn
Bách gia tính Danh sách cụ thể趙 (Triệu) 錢 (Tiền) 孫 (Tôn) 李 (Lý) | 周 (Châu/Chu) 吳 (Ngô) 鄭 (Trịnh) 王 (Vương) | 馮 (Phùng) 陳 (Trần) 褚 (Trử) 衛 (Vệ) | 蔣 (Tưởng) 沈 (Thẩm) 韓 (Hàn) 楊 (Dương) | |||
---|---|---|---|---|---|---|
朱 (Chu/Châu) 秦 (Tần) 尤 (Vưu) 許 (Hứa) | 何 (Hà) 呂 (Lữ/Lã) 施 (Thi) 張 (Trương) | 孔 (Khổng) 曹 (Tào) 嚴 (Nghiêm) 華 (Hóa) | 金 (Kim) 魏 (Ngụy) 陶 (Đào) 姜 (Khương) | |||
戚 (Thích) 謝 (Tạ) 鄒 (Trâu) 喩 (Dụ) | 柏 (Bách) 水 (Thủy) 竇 (Đậu) 章 (Chương) | 雲 (Vân) 蘇 (Tô) 潘 (Phan) 葛 (Cát) | 奚 (Hề) 范 (Phạm) 彭 (Bành) 郞 (Lang) | |||
魯 (Lỗ) 韋 (Vi) 昌 (Xương) 馬 (Mã) | 苗 (Miêu) 鳳 (Phượng) 花 (Hoa) 方 (Phương) | 兪 (Du) 任 (Nhâm) 袁 (Viên) 柳 (Liễu) | 酆 (Phong) 鮑 (Bào) 史 (Sử) 唐 (Đường) | |||
費 (Phí) 廉 (Liêm) 岑 (Sầm) 薛 (Tiết) | 雷 (Lôi) 賀 (Hạ) 倪 (Nghê) 湯 (Thang) | 滕 (Đằng) 殷 (Ân) 羅 (La) 畢 (Tất) | 郝 (Hác) 鄔 (Ổ) 安 (An) 常 (Thường) | |||
樂 (Nhạc) 于 (Vu) 時 (Thì/Thời) 傅 (Phó) | 皮 (Bì) 卞 (Biện) 齊 (Tề) 康 (Khang) | 伍 (Ngũ) 余 (Dư) 元 (Nguyên) 卜 (Bốc) | 顧 (Cố) 孟 (Mạnh) 平 (Bình) 黃 (Hoàng/Huỳnh) | |||
和 (Hòa) 穆 (Mục) 蕭 (Tiêu) 尹 (Duẫn/Doãn) | 姚 (Diêu) 邵 (Thiệu) 湛 (Trạm) 汪 (Uông) | 祁 (Kì) 毛 (Mao) 禹 (Vũ) 狄 (Địch) | 米 (Mễ) 貝 (Bối) 明 (Minh) 臧 (Tang) | |||
計 (Kế) 伏 (Phục) 成 (Thành) 戴 (Đới/Đái) | 談 (Đàm) 宋 (Tống) 茅 (Mao) 龐 (Bàng) | 熊 (Hùng) 紀 (Kỉ) 舒 (Thư) 屈 (Khuất) | 項 (Hạng) 祝 (Chúc) 董 (Đổng) 梁 (Lương) | |||
杜 (Đỗ) 阮 (Nguyễn) 藍 (Lam) 閔 (Mẫn) | 席 (Tịch) 季 (Quý) 麻 (Ma) 强 (Cường) | 賈 (Giả) 路 (Lộ) 婁 (Lâu) 危 (Nguy) | 江 (Giang) 童 (Đồng) 顏 (Nhan) 郭 (Quách) | |||
梅 (Mai) 盛 (Thịnh) 林 (Lâm) 刁 (Điêu) | 鍾 (Chung) 徐 (Từ) 邱 (Khâu) 駱 (Lạc) | 高 (Cao) 夏 (Hạ) 蔡 (Thái/Sái) 田 (Điền) | 樊 (Phiền/Phàn) 胡 (Hồ) 凌 (Lăng) 霍 (Hoắc) | |||
虞 (Ngu) 萬 (Vạn) 支 (Chi) 柯 (Kha) | 昝 (Tảm) 管 (Quản) 盧 (Lô/Lư) 莫 (Mạc) | 經 (Kinh) 房 (Phòng) 裘 (Cừu) 繆 (Mậu) | 干 (Can) 解 (Giải) 應 (Ứng) 宗 (Tông) | |||
丁 (Đinh) 宣 (Tuyên) 賁 (Bôn) 鄧 (Đặng) | 郁 (Úc) 單 (Đan - Thiện) 杭 (Hàng) 洪 (Hồng) | 包 (Bao) 諸 (Chư) 左 (Tả) 石 (Thạch) | 崔 (Thôi) 吉 (Cát) 鈕 (Nữu) 龔 (Cung) | |||
程 (Trình) 嵇 (Kê) 邢 (Hình) 滑 (Hoạt) | 裴 (Bùi) 陸 (Lục) 榮 (Vinh) 翁 (Ông) | 荀 (Tuân) 羊 (Dương) 於 (Ư) 惠 (Huệ) | 甄 (Chân) 曲 (Khúc) 家 (Gia) 封 (Phong) | |||
芮 (Nhuế) 羿 (Nghệ) 儲 (Trừ) 靳 (Cận) | 汲 (Cấp) 邴 (Bỉnh) 糜 (Mi) 松 (Tùng) | 井 (Tỉnh) 段 (Đoạn/Đoàn) 富 (Phú) 巫 (Vu) | 烏 (Ô) 焦 (Tiêu) 巴 (Ba) 弓 (Cung) | |||
牧 (Mục) 隗 (Ngỗi) 山 (Sơn/San) 谷 (Cốc) | 車 (Xa) 侯 (Hầu) 宓 (Mật) 蓬 (Bồng) | 全 (Toàn) 郗 (Si) 班 (Ban) 仰 (Ngưỡng) | 秋 (Thu) 仲 (Trọng) 伊 (Y) 宮 (Cung) | |||
甯 (Ninh) 仇 (Cừu) 欒 (Loan) 暴 (Bạo) | 甘 (Cam) 鈄 (Đẩu) 厲 (Lệ) 戎 (Nhung) | 祖 (Tổ) 武 (Vũ/Võ) 符 (Phù) 劉 (Lưu) | 景 (Cảnh) 詹 (Chiêm) 束 (Thúc) 龍 (Long) | |||
葉 (Diệp) 幸 (Hạnh) 司 (Ti) 韶 (Thiều) | 郜 (Cáo) 黎 (Lê) 薊 (Kế) 薄 (Bạc) | 印 (Ấn) 宿 (Túc) 白 (Bạch) 懷 (Hoài) | 蒲 (Bồ) 邰 (Thai) 從 (Tòng) 鄂 (Ngạc) | |||
索 (Tác) 咸 (Hàm) 籍 (Tịch) 賴 (Lại) | 卓 (Trác) 藺 (Lận) 屠 (Đồ) 蒙 (Mông) | 池 (Trì) 喬 (Kiều) 陰 (Âm) 鬱 (Úc) | 胥 (Tư) 能 (Năng) 蒼 (Thương) 雙 (Song) | |||
聞 (Văn) 莘 (Sân) 党 (Đảng) 翟 (Trạch) | 譚 (Đàm) 貢 (Cống) 勞 (Lao) 逄 (Bàng) | 姬 (Cơ) 申 (Thân) 扶 (Phù) 堵 (Đổ) | 冉 (Nhiễm) 宰 (Tể) 酈 (Li) 雍 (Ung) | |||
郤 (Khích) 璩 (Cừ) 桑 (Tang) 桂 (Quế) | 濮 (Bộc) 牛 (Ngưu) 壽 (Thọ) 通 (Thông) | 邊 (Biên) 扈 (Hỗ) 燕 (Yên) 冀 (Ký) | 郟 (Giáp) 浦 (Phổ) 尚 (Thượng) 農 (Nông) | |||
溫 (Ôn) 别 (Biệt) 莊 (Trang) 晏 (Yến) | 柴 (Sài) 瞿 (Cù) 閻 (Diêm) 充 (Sung) | 慕 (Mộ) 連 (Liên) 茹 (Như) 習 (Tập) | 宦 (Hoạn) 艾 (Ngải) 魚 (Ngư) 容 (Dong) | |||
向 (Hướng) 古 (Cổ) 易 (Dịch) 愼 (Thận) | 戈 (Qua) 廖 (Liệu) 庾 (Dữu) 終 (Chung) | 曁 (Kị) 居 (Cư) 衡 (Hành) 步 (Bộ) | 都 (Đô) 耿 (Cảnh) 滿 (Mãn) 弘 (Hoằng) | |||
匡 (Khuông) 國 (Quốc) 文 (Văn) 寇 (Khấu) | 廣 (Quảng) 祿 (Lộc) 闕 (Khuyết) 東 (Đông) | 歐 (Âu) 殳 (Thù) 沃 (Ốc) 利 (Lợi) | 蔚 (Uất) 越 (Việt) 夔 (Quỳ) 隆 (Long) | |||
師 (Sư) 鞏 (Củng) 厙 (Xá) 聶 (Niếp/Nhiếp) | 晁 (Triều) 勾 (Câu) 敖 (Ngao) 融 (Dung) | 领,冷 (Lãnh) 訾 (Tí) 辛 (Tân) 闞 (Khám) | 那 (Na) 簡 (Giản) 饒 (Nhiêu) 空 (Không) | |||
曾 (Tăng) 毋 (Vô) 沙 (Sa) 乜 (Mã) | 養 (Dưỡng) 鞠 (Cúc) 須 (Tu) 豐 (Phong) | 巢 (Sào) 關 (Quan) 蒯 (Khoái) 相 (Tương) | 查 (Tra) 后 (Hậu) 荆 (Kinh) 紅 (Hồng) | |||
游 (Du) 竺 (Trúc) 權 (Quyền) 逯 (Lộc) | 蓋 (Cái) 益 (Ích) 桓 (Hoàn) 公 (Công) | 万俟 (Mặc Kì) 司馬 (Tư Mã) | 上官 (Thượng Quan) 歐陽 (Âu Dương) | |||
夏侯 (Hạ Hầu) 諸葛 (Gia Cát) | 聞人 (Văn Nhân) 東方 (Đông Phương) | 赫連 (Hách Liên) 皇甫 (Hoàng Phủ) | 尉遲 (Uất Trì) 公羊 (Công Dương) | |||
澹臺 (Đam Đài) 公冶 (Công Dã) | 宗政 (Tông Chính) 濮陽 (Bộc Dương) | 淳于 (Thuần Vu) 單于 (Thiền Vu) | 太叔 (Thái Thúc) 申屠 (Thân Đồ) | |||
公孫 (Công Tôn) 仲孫 (Trọng Tôn) | 軒轅 (Hiên Viên) 令狐 (Lệnh Hồ) | 鍾離 (Chung Li) 宇文 (Vũ Văn) | 長孫 (Trường Tôn) 慕容 (Mộ Dung) | |||
鮮于 (Tiên Vu) 閭丘 (Lư Khâu) | 司徒 (Tư Đồ) 司空 (Tư Không) | 亓官 (Kì Quan) 司寇 (Tư Khấu) | 仉 (Chưởng) 督 (Đốc) 子車 (Tử Xa) | |||
顓孫 (Chuyên Tôn) 端木 (Đoan Mộc) | 巫馬 (Vu Mã) 公西 (Công Tây) | 漆雕 (Tất Điêu) 樂正 (Nhạc Chính) | 壤駟 (Nhưỡng Tứ) 公良 (Công Lương) | |||
拓跋 (Thác Bạt) 夾谷 (Giáp Cốc) | 宰父 (Tể Phụ) 穀梁 (Cốc Lương) | 晉 (Tấn) 楚 (Sở) 閆 (Diêm) 法 (Pháp) | 汝 (Nhữ) 鄢 (Yên) 涂 (Đồ) 欽 (Khâm) | |||
段干 (Đoạn Can) 百里 (Bách Lý) | 東郭 (Đông Quách) 南門 (Nam Môn) | 呼延 (Hô Diên) 歸 (Quy) 海 (Hải) | 羊舌 (Dương Thiệt) 微生 (Vi Sinh) | |||
岳 (Nhạc) 帅 (Súy) 緱 (Câu) 亢 (Kháng) | 況 (Huống) 後 (Hậu) 有 (Hữu) 琴 (Cầm) | 梁丘 (Lương Khâu) 左丘 (Tả Khâu) | 東門 (Đông Môn) 西門 (Tây Môn) | |||
商 (Thương) 牟 (Mâu) 佘 (Xà) 佴 (Nại) | 伯 (Bá) 賞 (Thưởng) 南宫 (Nam Cung) | 墨 (Mặc) 哈 (Ha) 譙 (Tiều) 笪 (Đát) | 年 (Niên) 愛 (Ái) 陽 (Dương) 佟 (Đồng) | |||
第五 (Đệ Ngũ) 言 (Ngôn) 福 (Phúc) | 百 (Bách) 家 (Gia) 姓 (Tính) 終 (Chung)[4] |
Thực đơn
Bách gia tính Danh sách cụ thểLiên quan
Bách khoa toàn thư Bách Việt Bách Tế Bách Gia Chư Tử Bách gia tính Bách niên quốc sỉ Bách nhật duy tân Bách tán Bách Sắc Bách khoa toàn thư về các tâm của tam giácTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bách gia tính http://www.gutenberg.org/etext/25196 http://www.ibiblio.org/chinesehistory/contents/02c...